Home > Term: vigor
vigor
1). Nhà máy. Để có sự phát triển hoạt động, khỏe mạnh, cân bằng tốt. 2). Hạt. Năng lực cho tăng trưởng tự nhiên và sự sống còn.
- Besedna vrsta: noun
- Industrija/področje: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Avtor
- Nguyet
- 100% positive feedback