Home > Term: thử nghiệm
thử nghiệm
Một hệ thống đại diện bao gồm một phần của thực tế phần cứng và/hoặc phần mềm và một phần của mô hình máy tính hoặc các mẫu thử nghiệm phần cứng và/hoặc phần mềm.
- Besedna vrsta: noun
- Industrija/področje: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Avtor
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)