Home > Term: phân tầng
phân tầng
Quá trình phân chia dân số vào phân nhóm tương đối đồng nhất để tăng hiệu quả lấy mẫu.
- Besedna vrsta: noun
- Industrija/področje: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Avtor
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)