Home > Term: trận động đất
trận động đất
Bất ngờ bắt hoặc rung của trái đất gây ra bởi faulting hoặc núi lửa hoạt động.
- Besedna vrsta: noun
- Industrija/področje: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Avtor
- Nguyet
- 100% positive feedback